🌟 통신 판매 (通信販賣)
🗣️ 통신 판매 (通信販賣) @ Giải nghĩa
- 통판 (通販) : ‘통신 판매’를 줄여 이르는 말.
🌷 ㅌㅅㅍㅁ: Initial sound 통신 판매
-
ㅌㅅㅍㅁ (
통신 판매
)
: 우편이나 전화, 인터넷 등 통신 수단을 이용해 주문을 받고 상품을 파는 일.
None
🌏 BÁN HÀNG QUA MẠNG, BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI, BÁN HÀNG QUA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Việc dùng phương tiện thông tin như internet, điện thoại hay bưu chính nhận đơn đặt hàng và bán sản phẩm.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)