🌟 통신 판매 (通信販賣)

1. 우편이나 전화, 인터넷 등 통신 수단을 이용해 주문을 받고 상품을 파는 일.

1. BÁN HÀNG QUA MẠNG, BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI, BÁN HÀNG QUA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Việc dùng phương tiện thông tin như internet, điện thoại hay bưu chính nhận đơn đặt hàng và bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통신 판매 광고.
    Communications sales advertising.
  • Google translate 통신 판매를 이용하다.
    Use mail-order.
  • Google translate 통신 판매를 통하다.
    Through telecommunication sales.
  • Google translate 통신 판매를 하다.
    Conduct a telemarketing.
  • Google translate 통신 판매로 사다.
    Buy by mail sale.
  • Google translate 통신 판매로 팔다.
    Sell by telemarketing.
  • Google translate 나는 통신 판매의 허위 광고에 속아 품질이 낮은 상품을 사고 말았다.
    I was fooled by false advertising in mail sales and bought low-quality goods.
  • Google translate 통신 판매가 시작되면서 소비자들은 편리하게 집에서 물건을 구입할 수 있게 되었다.
    With the launch of telecommunications sales, consumers can conveniently purchase goods at home.
  • Google translate 통신 판매가 값이 싸고 구입하기에 편하다는 이점이 있지만 물건을 직접 볼 수 없다는 단점도 있어.
    Telephony sales are cheap and easy to purchase, but there are disadvantages of not being able to see the product in person.
    Google translate 응. 그래서 나는 웬만하면 직접 눈으로 보고 물건을 사는 편이야.
    Yes. so i tend to buy things with my own eyes if i can.

통신 판매: mail order,つうしんはんばい【通信販売】。つうはん【通販】,vente par correspondance, télémarketing, commerce en ligne, vente en ligne,comercio telefónico, comercio electrónico, comercio postal,بيع بالبريد، تعامل تجاري بالمراسلة,холбооны худалдаа,bán hàng qua mạng, bán hàng qua điện thoại, bán hàng qua phương tiện truyền thông,การสั่งและขายสินค้าทางสื่อ,telemarketing,телемаркетинг; телефонный маркетинг; посылочная торговля,通讯销售,


🗣️ 통신 판매 (通信販賣) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82)